Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tái diễn


đg. 1 (id.). Diễn lại lần nữa vào dịp khác. Vở kịch được tái diễn nhiều lần. 2 Lại xảy ra lần nữa (thường nói về việc không hay). Ngăn ngừa tai nạn tái diễn. Tái diễn hành động phạm pháp.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.