Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tỉ tê


Thủ thỉ, nói chuyện nhỏ và thân mật : Tỉ tê với nhau đến gần sáng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.