Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thánh giá


1 d. (trtr.; id.). Xe vua đi thời phong kiến; xa giá.

2 d. Giá hình chữ thập, tượng trưng cho sự hi sinh vì đạo của Jesus. Cây thánh giá.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.