Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thấy tháng


Cg. Thấy, thấy kinh, thấy tội. Đang có kinh nguyệt.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.