|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thời
g. X. Thì: Không ăn thời bỏ.
d. Thứ lờ dùng để bắt cá.
đg. Nh. Ăn (thtục): Thời hết một đĩa xôi.
d. 1. Khoảng thời gian dài không có giới hạn rõ rệt: Thời xưa; Thời nay. 2. Giai đoạn lịch sử có đặc điểm và giới hạn tương đối rõ rệt: Thời phong kiến; Thời kháng chiến chống Pháp. 3. Quãng đời người có những đặc điểm sinh lý và tâm lý nhất định: Thời niên thiếu; Thời thơ ấu. 4. Giai đoạn thuận lợi cho hành động: Chủ nghĩa thực dân đã hết thời.
|
|
|
|