Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
thời kỳ


Khoảng thời gian nhất định xảy ra việc gì, làm việc gì : Thời kỳ dưỡng bệnh; Thời kỳ lúa ra đòng.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.