| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| thủ công 
 
 
  I đg. (thường dùng phụ cho d.). Lao động sản xuất bằng tay với công cụ giản đơn, thô sơ. Thợ thủ công*. Làm việc theo lối thủ công. 
 
  II d. Môn học dạy làm những vật đơn giản bằng tay để rèn luyện kĩ năng lao động. Giờ . 
 
 
 |  |  
		|  |  |