Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tiền bối


Người thuộc lớp trước mình: Các bậc tiền bối trong phong trào cách mạng.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.