| tinh 
 
 
  d. Yêu quái: Con tinh. 
 
  d. "Tinh dịch" hoặc "tinh khí" nói tắt. 
 
  d. Phần xanh ở vỏ tre, nứa. 
 
  d. Cờ hiệu (cũ): Tiếng chuông dậy đất, bóng tinh rợp đường (K). 
 
  t. 1. Thông thạo: Khen rằng bút pháp đã tinh (K). 2. Thấy nhanh, hiểu nhanh: Tinh mắt; Tinh ý. 
 
  ph. Hoàn toàn chỉ là: Ăn tinh gạo. 
 
  t. "Tinh quái" nói tắt: Nghịch tinh. 
 
 
 |  |