| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| tinh vi 
 
 
  tt. 1. Có nhiều chi tiết cấu tạo rất nhỏ và chính xác cao: máy móc tinh vi  Nét vẽ rất tinh vi. 2. Có khả năng phân tích, xem xét sâu sắc đến từng chi tiết nhỏ: thủ đoạn bóc lột tinh vi  xử lí tinh vi  nhận xét hết sức tinh vi. 
 
 
 |  |  
		|  |  |