Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
toe toét


1.t. Nói miệng loe rộng khi cười: Cười toe toét. Nhổ toe toét. Nhổ bừa bãi bẩn thỉu. 2.đg. Cười nói liên tiếp một cách không đứng đắn: Toe toét cả ngày.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.