Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trái mùa


t. 1. Sinh ra không đúng mùa : ổi trái mùa. 2.

Không hợp thời : Ăn mặc .


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.