Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trông chừng


1. ph. Xem có vẻ: Mùa màng trông chừng được 2. đg. Nh. Coi chừng: Trông chừng kẻo ngã.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.