Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trúc mai


Tình nghĩa bạn bè thân mật: Làm thân trâu ngựa đền nghì trúc mai (K).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.