Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trước đây


Thời gian đã qua so với bây giờ : Trước đây, nông dân làm ăn cá thể.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.