Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
trại hè


Nơi thanh thiếu niên họp trong vụ hè để sinh hoạt, vui chơi hoặc nơi tập trung của các nghệ sĩ để học tập, sáng tác...


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.