| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| trừu tượng 
 
 
  tt. 1. Khái quát hoá ra trong tư duy từ các thuộc tính, quan hệ của sự vật: khái niệm trừu tượng. 2. Không cụ thể, làm cho khó hiểu, khó hình dung: Lối giải thích quá trừu tượng  chẳng có gì trừu tượng cả. 
 
 
 |  |  
		|  |  |