| 
 | Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
 
	
		| trao đổi 
 
 
  đg. 1 Chuyển qua lại cho nhau những vật tương đương nào đó (nói khái quát). Trao đổi thư từ. Trao đổi hàng hoá. Trao đổi tù binh. Trao đổi ý kiến. 2 (kng.). Trao đổi ý kiến (nói tắt). Có vấn đề cần trao đổi. 
 
 
 |  |  
		|  |  |