Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tuấn tú


tt. (Người con trai) có vẻ mặt đẹp, sáng sủa và thông minh: chàng trai tuấn tú cậu bé tuấn tú khôi ngô.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.