|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tuế sai
(thiên) d. 1. Chuyển động hình nón rất chậm của trục Quả đất quanh vị trí trung bình ứng với phương vuông góc xuống mặt phẳng hoàng đạo. 2. Hiện tượng điểm xuân phân di chuyển ngược chiều với chiều chuyển động biểu kiến của Mặt trời khiến thiên thể này tới điểm xuân phân trước khi quay trọn một vòng, và, do đó, năm xuân phân ngắn hơn năm vũ trụ.
|
|
|
|