Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
vác


đgt Mang một vật nặng đặt trên vai: Ăn no vác nặng (tng); Một anh dân quân vai vác nỏ (NgĐThi).

dt Vật mang trên vai: ở rừng về, mang theo một củi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.