Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
vách


dt 1. Tấm dừng bằng tre hay nứa trát đất trộn rơm, để che chắn nhà tranh: Nhà rách vách nứa (tng); Dừng mạch, vách tai (tng) 2. Vật ngăn cách: Vách núi; Vách hầm; Vách ngăn mũi.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.