Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
váy


1 d. Đồ mặc che nửa thân dưới của phụ nữ, không chia làm hai ống như quần.

2 đg. (ph.). Ngoáy (tai).


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.