Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Aaron


noun
1. United States professional baseball player who hit more home runs than Babe Ruth (born in 1934)
Syn:
Henry Louis Aaron, Hank Aaron
Instance Hypernyms:
ballplayer, baseball player
2. (Old Testament) elder brother of Moses and first high priest of the Israelites;
created the golden calf
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
priest


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.