Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Amazon River


noun
a major South American river;
arises in the Andes and flows eastward into the South Atlantic;
the world's 2nd longest river (4000 miles)
Syn:
Amazon
Instance Hypernyms:
river
Part Holonyms:
Peru, Republic of Peru, Brazil, Federative Republic of Brazil, Brasil


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.