Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Amish sect


noun
an orthodox Anabaptist sect separated from the Mennonites in late 17th century;
settled chiefly in southeastern Pennsylvania
Hypernyms:
sect, religious sect, religious order
Member Meronyms:
Amish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.