Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Amniota


noun
higher vertebrates (reptiles, birds and mammals) possessing an amnion during development
Topics:
mammal, mammalian
Hypernyms:
vertebrate, craniate
Member Holonyms:
Vertebrata, subphylum Vertebrata, Craniata, subphylum Craniata
Member Meronyms:
amniote


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.