Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Andira


noun
small genus of evergreen trees of tropical America and western Africa
Syn:
genus Andira
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Papilionoideae, subfamily Papilionoideae
Member Meronyms:
angelim, andelmin, cabbage bark, cabbage-bark tree, cabbage tree, Andira inermis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.