Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Andrei Dimitrievich Sakharov


noun
Soviet physicist and dissident;
helped develop the first Russian hydrogen bomb;
advocated nuclear disarmament and campaigned for human rights (1921-1989)
Syn:
Sakharov, Andrei Sakharov
Instance Hypernyms:
nuclear physicist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.