Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Anglican


I - noun
a Protestant who is a follower of Anglicanism (Freq. 2)
Ant:
Nonconformist
Hypernyms:
Protestant
Member Holonyms:
Anglican Church, Anglican Communion, Church of England

II - adjective
of or pertaining to or characteristic of the Anglican church (Freq. 8)
- an Anglican bishop
Pertains to noun:
Anglican Church
Topics:
religion, faith, religious belief

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anglican"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.