Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Apostelic Father


noun
any important early teacher of Christianity or a Christian missionary to a people
Syn:
Apostle
Derivationally related forms:
apostolic (for: Apostle)
Hypernyms:
Christian
Instance Hyponyms:
Luke, Saint Luke, St. Luke, Mark, Saint Mark,
St. Mark, Patrick, Saint Patrick, St. Patrick, Paul, Saint Paul,
St. Paul, Apostle Paul, Paul the Apostle, Apostle of the Gentiles, Saul, Saul of Tarsus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.