Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Arawak


noun
1. a member of a widespread group of Amerindians living in northeastern South America
Syn:
Arawakan
Derivationally related forms:
Arawakan (for: Arawakan), Arawakan
Hypernyms:
Amerindian, Native American
2. a family of South American Indian languages spoken in northeastern South America
Syn:
Arawakan
Derivationally related forms:
Arawakan
Hypernyms:
Amerind, Amerindian language, American-Indian language, American Indian, Indian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.