Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
BPH


noun
enlarged prostate;
appears to be part of the natural aging process
Syn:
benign prostatic hyperplasia
Hypernyms:
hyperplasia


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.