Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Babylonian


I - noun
1. an inhabitant of ancient Babylon (Freq. 1)
Hypernyms:
Semite
Hyponyms:
Sumerian
2. the ideographic and syllabic writing system in which the ancient Babylonian language was written
Regions:
Babylon
Hypernyms:
cuneiform

II - adjective
of or relating to the city of Babylon or its people or culture
- Babylonian religion
Pertains to noun:
Babylon
Derivationally related forms:
Babylon


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.