Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Barth


noun
1. Swiss Protestant theologian (1886-1968)
Syn:
Karl Barth
Instance Hypernyms:
theologian, theologist, theologizer, theologiser
2. United States novelist (born in 1930)
Syn:
John Barth, John Simmons Barth
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.