Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Beatitude


noun
one of the eight sayings of Jesus at the beginning of the Sermon on the Mount;
in Latin each saying begins with 'beatus' (blessed)
- her favorite Beatitude is 'Blessed are the meek for they shall inherit the earth'
Hypernyms:
saying, expression, locution
Part Holonyms:
Sermon on the Mount

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "beatitude"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.