Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Benjamin


noun
(Old Testament) the youngest and best-loved son of Jacob and Rachel and one of the twelve forebears of the tribes of Israel
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
patriarch

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "benjamin"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.