Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Billy Mitchell


noun
United States aviator and general who was an early advocate of military air power (1879-1936)
Syn:
Mitchell, William Mitchell
Instance Hypernyms:
aviator, aeronaut, airman, flier, flyer,
general, full general


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.