Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Bodhisattva


noun
Buddhist worthy of nirvana who postpones it to help others
Syn:
Boddhisatva
Instance Hypernyms:
deity, divinity, god, immortal
Instance Hyponyms:
Maitreya, Avalokitesvara, Avalokiteshvara


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.