Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Botox


noun
a neurotoxin (trade name Botox) that is used clinically in small quantities to treat strabismus and facial spasms and other neurological disorders characterized by abnormal muscle contractions;
is also used by cosmetic surgeons to smooth frown lines temporarily
Syn:
botulinum toxin A
Hypernyms:
botulinum toxin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.