Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
British Commonwealth


noun
an association of nations consisting of the United Kingdom and several former British colonies that are now sovereign states but still pay allegiance to the British Crown
Syn:
Commonwealth of Nations
Hypernyms:
commonwealth
Member Meronyms:
Canada, Australia, Commonwealth of Australia, Papua New Guinea, Independent State of Papua New Guinea,
Ireland, Republic of Ireland, Irish Republic, Eire, India, Republic of India,
Bharat, New Zealand, South Africa, Republic of South Africa


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.