Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Briton


I - noun
1. a native or inhabitant of Great Britain
Syn:
Britisher, Brit
Hypernyms:
European
Hyponyms:
English person, patrial
Member Holonyms:
Great Britain, GB
2. an inhabitant of southern Britain prior to the Anglo-Saxon invasions
Hypernyms:
Celt, Kelt

II - adjective
characteristic of or associated with the Britons
- the Briton inhabitants of England

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "briton"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.