Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Browne


noun
1. English illustrator of several of Dickens' novels (1815-1882)
Syn:
Hablot Knight Browne, Phiz
Instance Hypernyms:
illustrator
2. United States writer of humorous tales of an itinerant showman (1834-1867)
Syn:
Charles Farrar Browne, Artemus Ward
Instance Hypernyms:
writer, author


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.