Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Brownshirt


noun
a member of the Nazi SA which wore brown uniforms
Regions:
Germany, Federal Republic of Germany, Deutschland, FRG
Hypernyms:
Nazi, German Nazi
Member Holonyms:
SA, Sturmabteilung, Storm Troops


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.