Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Brya


noun
genus of prickly shrubs and small trees of the Caribbean region;
source of a durable hardwood
Syn:
genus Brya
Hypernyms:
rosid dicot genus
Member Holonyms:
Leguminosae, family Leguminosae, Fabaceae, family Fabaceae, legume family, pea family


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.