Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
CSE


noun
Canadian agency that gathers communications intelligence and assist law enforcement and security agencies
Syn:
Communications Security Establishment
Regions:
Canada
Hypernyms:
international intelligence agency

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "CSE"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.