Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cahita


noun
1. a member of the Taracahitian people of central Mexico
Hypernyms:
Taracahitian
2. the Uto-Aztecan language of the Cahita
Hypernyms:
Uto-Aztecan, Uto-Aztecan language


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.