Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cebu


noun
1. an important seaport on the island of Cebu in the Philippines
Syn:
Cebu City
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Philippines, Republic of the Philippines
2. one of the Visayan islands of the central Philippines;
important for its fine harbor
Instance Hypernyms:
island
Part Holonyms:
Philippines, Philippine Islands
Member Meronyms:
Cebuan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.