Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Cherokee


noun
1. the Iroquoian language spoken by the Cherokee (Freq. 1)
Hypernyms:
Iroquoian, Iroquois, Iroquoian language
2. a member of an Iroquoian people formerly living in the Appalachian Mountains but now chiefly in Oklahoma
Hypernyms:
Iroquois
Instance Hyponyms:
Sequoya, Sequoyah, George Guess


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.