Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Chordata


noun
comprises true vertebrates and animals having a notochord
Syn:
phylum Chordata
Hypernyms:
phylum
Member Holonyms:
Animalia, kingdom Animalia, animal kingdom
Member Meronyms:
chordate, chordate family, chordate genus, Cephalochordata, subphylum Cephalochordata,
Urochordata, subphylum Urochordata, Urochorda, subphylum Urochorda, Tunicata, subphylum Tunicata,
Vertebrata, subphylum Vertebrata, Craniata, subphylum Craniata

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chordata"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.